Mã thủ tục | 1.009247 | ||||||||
Lĩnh vực | Công chức, viên chức | ||||||||
Thông tin công bố |
| ||||||||
Cách thức nộp trực tuyến | Thủ tục này được nộp trực tuyến | ||||||||
Thời hạn giải quyết | 05 ngày làm việc | ||||||||
Mức trực tuyến | 4 | ||||||||
Lệ phí | Không | ||||||||
Phí | |||||||||
Văn bản quy định lệ phí | |||||||||
Cơ quan thực hiện | Sở Nội vụ | ||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | Sở Nội vụ TP Đà Nẵng | ||||||||
Đối tượng thực hiện |
| ||||||||
Cách thức thực hiện | Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Bộ phận TNTKQ Sở Nội vụ hoặc nộp qua đường văn thư, bưu điện. | ||||||||
Điều kiện thực hiện | Sở Nội vụ xem xét có ý kiến trước khi các cơ quan, đơn vị quyết định thôi việc đối với công chức từ ngạch chuyên viên chính trở xuống (trừ cán bộ, công chức thuộc thẩm quyền bổ nhiệm của Chủ tịch UBND thành phố quy định tại khoản 2 Điều 21 Quy định về quản lý tổ chức bộ máy, biên chế, vị trí việc làm, cán bộ, công chức trong cơ quan hành chính và quản lý công chức tại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng quản lý ban hành kèm theo Quyết định số 06/2017/QĐ-UBND ngày 08 tháng 3 năm 2017 của UBND thành phố. | ||||||||
Số bộ hồ sơ | 01 bộ | ||||||||
Kết quả thực hiện | Công văn hành chính | ||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của Sở Nội vụ thành phố Đà Nẵng, Số 03 Lý Tự Trọng, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | ||||||||
Mẫu đơn, tờ khai | |||||||||
Trình tự thực hiện | Bước 1: Cá nhân hoàn thiện hồ sơ theo hướng dẫn tại thủ tục này; Bước 2: Bộ phận TNTKQ Sở Nội vụ tiếp nhận hồ sơ, yêu cầu bổ sung, hoàn thiện nếu hồ sơ chưa đầy đủ, hợp lệ; Bước 3: Sở Nội vụ nghiên cứu, giải quyết hồ sơ theo thẩm quyền phân cấp Bước 4: Cá nhân đến Bộ phận TNTKQ Sở Nội vụ nhận kết quả theo thời hạn hẹn trả quy định. Lưu ý: Mọi vướng mắc, tổ chức, cá nhân có thể liên hệ điện thoại: 02363.881.888, số máy lẻ 412 để được hướng dẫn thêm. | ||||||||
Thành phần hồ sơ |
| ||||||||
Căn cứ pháp lý | 1. Luật Cán bộ, công chức năm 2008;
| ||||||||
Tình trạng hiệu lực | Còn hiệu lực |