Mã thủ tục | 1.004684.000.00.00.H17 | ||||||||||
Lĩnh vực | Thủy sản | ||||||||||
Thông tin công bố |
| ||||||||||
Cách thức nộp trực tuyến | Thủ tục này được nộp trực tuyến | ||||||||||
Thời hạn giải quyết | 1. 45 ngày đối với trường hợp cấp mới; | ||||||||||
Mức trực tuyến | 4 | ||||||||||
Lệ phí | Không có | ||||||||||
Phí | |||||||||||
Văn bản quy định lệ phí | |||||||||||
Cơ quan thực hiện | Chi cục Thuỷ sản | ||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | |||||||||||
Đối tượng thực hiện | Tổ chức, cá nhân | ||||||||||
Cách thức thực hiện | Trực tiếp tại nơi nhận hồ sơ hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính hoặc qua môi trường mạng (nếu có). | ||||||||||
Điều kiện thực hiện | Không có | ||||||||||
Số bộ hồ sơ | 01 bộ | ||||||||||
Kết quả thực hiện | Giấy cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển | ||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của Chi cục Thủy sản thành phố Đà Nẵng, số 43 - 45 Thanh Sơn, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | ||||||||||
Mẫu đơn, tờ khai | |||||||||||
Trình tự thực hiện | Bước 1: Tổ chức, cá nhân gửi hồ sơ đến Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Chi cục Thủy sản Đà Nẵng hoặc thông qua dịch vụ bưu chính hoặc qua môi trường mạng; | ||||||||||
Thành phần hồ sơ |
| ||||||||||
Căn cứ pháp lý | 1. Luật Thủy sản năm 2017; | ||||||||||
Tình trạng hiệu lực | Còn hiệu lực |