1 | Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) | 4 | Xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
2 | Cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) | 4 | Xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
3 | Xác nhận thỏa thuận vị trí xây dựng trạm thu phát sóng viễn thông có cột ăng ten không cồng kềnh | 4 | Viễn thông và Internet | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
4 | Thẩm định, phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
5 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Thiết kế chi tiết và dự toán dự án CNTT | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
6 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | 4 | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
7 | Phê duyệt phương án triển khai tuyến cáp viễn thông trên địa bàn thành phố | 4 | Viễn thông và Internet | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
8 | Thẩm định, phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
9 | Thẩm định, phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
10 | Thẩm định, phê duyệt đề cương và dự toán chi tiết đối với hoạt động ứng dụng CNTT sử dụng kinh phí chi thường xuyên thuộc nguồn vốn NSNN | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
11 | Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) | 4 | Xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
12 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | 4 | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
13 | Thẩm định đề nghị hỗ trợ theo Nghị quyết số 270/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng Quy định chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ thông tin trên địa bàn thành phố Đà Nẵng | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
14 | Thay đổi nội dung xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | 4 | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
15 | Cấp giấy phép hoạt động in | 4 | Xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
16 | Cho phép họp báo (trong nước) | 4 | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
17 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 4 | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
18 | Cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) | 4 | Xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
19 | Cấp phép xây dựng trạm thu phát sóng viễn thông có cột ăng ten cồng kềnh | 4 | Viễn thông và Internet | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
20 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng công trình viễn thông | 4 | Thẩm định thiết kế các dự án, chương trình về bưu chính viễn thông (BCVT) và công nghệ thông tin (CNTT) | Sở Thông tin và Truyền thông | Chi tiết |
| | | | | |